gia huấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia huấn+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Family education
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia huấn"
- Những từ có chứa "gia huấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 633